--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nude statue chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
easter
:
lễ Phục sinheaster eggs trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)easter offerings tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)
+
chân dung
:
Portraitvẽ chân dungto paint a portraittranh chân dunga portraittượng chân dung nửa ngườia bust
+
cyril northcote parkinson
:
nhà sử học người Anh, nổi tiếng với sự nhạo báng tầng lớp quý tộc (1909-1993)
+
intravascular
:
(giải phẫu) trong mạch
+
cố quốc
:
Native country